--

fluting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluting

Phát âm : /fluting/

+ danh từ

  • sự thổi sáo
  • sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
  • sự làm rãnh máng (ở cột)
  • sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluting"
Lượt xem: 371