fleeting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fleeting
Phát âm : /fleeting/
+ tính từ
- lướt nhanh, thoáng qua; phù du
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fugitive momentaneous momentary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fleeting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fleeting":
fleeting floating fluting - Những từ có chứa "fleeting":
fleeting fleetingness
Lượt xem: 684