fomentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fomentation
Phát âm : /,foumen'teiʃn/
+ danh từ
- sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích
- (y học) sự chườm nóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fomentation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fomentation":
fomentation foundation
Lượt xem: 397