--

foundation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foundation

Phát âm : /faun'deiʃn/

+ danh từ

  • sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
  • tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
  • nền móng
    • to lay the foundation of something
      đặt nền móng cho cái gì
  • căn cứ, cơ sở, nền tảng
    • the report has no foundation
      bản báo cáo không có cơ s
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foundation"
Lượt xem: 543