foundation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foundation
Phát âm : /faun'deiʃn/
+ danh từ
- sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
- tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
- nền móng
- to lay the foundation of something
đặt nền móng cho cái gì
- to lay the foundation of something
- căn cứ, cơ sở, nền tảng
- the report has no foundation
bản báo cáo không có cơ s
- the report has no foundation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foundation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foundation":
fomentation foundation fountain - Những từ có chứa "foundation":
foundation foundation garment foundation-school foundation-stone subfoundation - Những từ có chứa "foundation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nền căn cứ nền tảng luận cứ cơ sở cơ bản ngọn nguồn nền móng sở cứ lún
Lượt xem: 595