forbidden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forbidden
Phát âm : /fə'bid/
+ ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
- cấm, ngăn cấm
- smoking strictly forbidden
tuyệt đối cấm hút thuốc lá
- I am forbidden tobacco
tôi bị cấm hút thuốc lá
- to forbid someone wine
cấm không cho ai uống rượu
- to the house
cấm cửa
- time forbids
thời gian không cho phép
- smoking strictly forbidden
- God (Heaven) forbid!
- lạy trời đừng có chuyện đó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
out(p) prohibited proscribed taboo tabu verboten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forbidden"
Lượt xem: 856