--

forehand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forehand

Phát âm : /'fɔ:hænd/

+ tính từ

  • thuận tay
    • a forehand stroke
      (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

+ danh từ

  • nửa mình trước (cá ngựa)
  • (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forehand"
Lượt xem: 544