free-hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free-hand
Phát âm : /'fri:hænd/
+ tính từ
- (hội họa) bằng tay, không dụng cụ
- a free-hand sketch
bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ
- a free-hand sketch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free-hand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "free-hand":
farm-hand forehand free-hand free-handed - Những từ có chứa "free-hand":
free-hand free-handed - Những từ có chứa "free-hand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp lá cà bàn tay phó mặc bộc trực bàn giao cận chiến nhúng tay bươm bướm nhàn rỗi bụm more...
Lượt xem: 448