foreign-born
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreign-born
Phát âm : /'fɔrin'bɔ:n/
+ tính từ
- sinh ở nước ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreign-born"
- Những từ có chứa "foreign-born" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoại quốc bài ngoại cầm tinh so đẻ non kháng chiến quê người hải ngoại nhượng địa giao tế more...
Lượt xem: 413