so
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so
Phát âm : /sou/
+ phó từ
- như thế, như vậy
- if so
nếu như vậy
- is that so?
có như thế không?
- if so
- cũng thế, cũng vậy
- you like tea and so do I
anh thích uống chè, tôi cũng vậy
- you like tea and so do I
- đến như thế, dường ấy, đến như vậy
- why are you so late?
sao anh lại đến muộn đến như thế?
- why are you so late?
- thế (dùng trong câu hỏi)
- why so?
tại sao thế?, sao lại thế?
- how so?
sao lại như thế được
- why so?
- chừng, khoảng
- a week or so
chừng một tuần lễ
- he must be forty or so
anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi
- a week or so
- ever so
- (xem) ever
- and so on; and so forth
- vân vân
- [in] so far as
- (xem) far
- so as; so that
- để, để cho, đặng
- I tell you that so as to avoid trouble
tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà
- I speak slowly so that you may understand me
tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi
- I tell you that so as to avoid trouble
- để, để cho, đặng
- so be it
- đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
- so far
- (xem) far
- so long as
- (xem) long
- so to speak; so to say
- ấy là nói như vậy
- so...that...
- đến mức mà..., đến nỗi mà...
- it's so cold that I can't go out
rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được
- it's so cold that I can't go out
- đến mức mà..., đến nỗi mà...
- so many men so many mind
- mỗi người mỗi ý
+ liên từ
- vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó
- I was ill and so I could not come
tôi bị ốm vì vậy tô không đến được
- I was ill and so I could not come
- thế là (trong câu cảm thán)
- so you are back again!
thế là anh lại trở lại
- so you are back again!
- so it be done, it matters not how
- đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
+ thán từ
- được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh)
+ danh từ
- thế
- I don't think
tôi không nghĩ thế
- I told you so
tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà
- you don't say so?
thế à?
- I don't think
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "so":
's s s o s sac sack sag saga sage sago sake more... - Những từ có chứa "so":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) absolute absolutely absoluteness absolution absolutism absolutist absolutistic absolve absolved more...
Lượt xem: 672