foresightful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foresightful+ Adjective
- nhìn xa trông rộng, biết lo xa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farseeing farsighted foresighted prospicient long longsighted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foresightful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foresightful":
frightful foresightful
Lượt xem: 395