forester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forester
Phát âm : /'fɔristə/
+ danh từ
- cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng
- người sống ở rừng
- chim rừng, thú rừng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tree farmer arboriculturist Forester C. S. Forester Cecil Scott Forester
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forester"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forester":
foregather forester forestry forgather
Lượt xem: 786