forgather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forgather
Phát âm : /fɔ:'gæðə/
+ nội động từ
- tụ họp, hội họp
- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
- to forgather with someone
giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
- to forgather with someone
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meet gather assemble foregather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forgather"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forgather":
foregather forester forgather
Lượt xem: 401