--

forewarn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forewarn

Phát âm : /fɔ:'wɔ:n/

+ ngoại động từ

  • cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước
    • to forewarn somebody against something
      báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
  • forewarn is forermed
    • (xem) forearm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forewarn"
Lượt xem: 398