fireman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fireman
Phát âm : /'faiəmən/
+ danh từ
- đội viên chữa cháy
- công nhân đốt lò
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
firefighter fire fighter fire-eater reliever relief pitcher stoker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fireman"
Lượt xem: 604