form letter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: form letter
Phát âm : /'fɔ:m,letə/
+ danh từ
- thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "form letter"
- Những từ có chứa "form letter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết thư chia gọi là biểu chiếu lệ chú hoạch định chấm qua chuyện giấy hoa tiên more...
Lượt xem: 101