formality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formality
Phát âm : /fɔ:'mæliti/
+ danh từ
- sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
- the comply with all the necessary formalities
làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
- the comply with all the necessary formalities
- nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
- tính cách hình thức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
formalness formalities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formality"
Lượt xem: 670