--

formulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formulate

Phát âm : /'fɔ:mjuleit/ Cách viết khác : (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/

+ ngoại động từ

  • làm thành công thức; đưa vào một công thức
  • trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formulate"
Lượt xem: 827