forsaken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forsaken
Phát âm : /fə'seik/
+ ngoại động từ forsook; forsaken
- bỏ rơi
- từ bỏ, bỏ
- to forsake bad habits
bỏ thói xấu
- to forsake bad habits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forsaken"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forsaken":
foreseen foreskin forsaken - Những từ có chứa "forsaken":
forsaken godforsaken
Lượt xem: 619