foreseen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreseen
Phát âm : /fɔ:'si:/
+ ngoại động từ foresaw, foreseen
- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreseen"
Lượt xem: 538