--

fortnight

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fortnight

Phát âm : /'fɔ:tnait/

+ danh từ

  • hai tuần lễ, mười lăm ngày
    • today fortnight
      hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)
  • would rather keep him a week than a fortnight
    • anh ta ăn rất khoẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fortnight"
Lượt xem: 744