fount
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fount
Phát âm : /faunt/
+ danh từ
- vòi nước (công viên)
- bình dầu (đèn dầu)
- (thơ ca) nguồn, nguồn sống
+ danh từ
- bộ chữ cùng c
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fount"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fount":
faint feint fend fiend find foment fond font found fount more... - Những từ có chứa "fount":
drinking fountain fount fountain fountain-head fountain-pen soda-fountain
Lượt xem: 454