four-square
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-square
Phát âm : /'fɔ:'si:tə/
+ tính từ
- vuông
- vững châi, kiên định
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thẳng thắn, bộc trực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-square"
- Những từ có chứa "four-square" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạnh bánh chưng dấu ngoặc vuông ngoặc vuông quảng trường gầm ghè chữ điền nườm nượp vuông cầu phương more...
Lượt xem: 285