fowl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fowl
Phát âm : /faul/
+ danh từ
- gà, thịt gà
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)
+ nội động từ
- bắn chim; đánh bẫy chin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bird domestic fowl poultry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fowl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fowl":
fable fail fall feel fell felly file fill fille filly more... - Những từ có chứa "fowl":
batfowl congo peafowl cornish fowl domestic fowl fowl fowl-run fowler fowling fowling-piece moorfowl more... - Những từ có chứa "fowl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gà gia súc gà rừng sổng sểnh phao câu
Lượt xem: 697