--

fille

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fille

Phát âm : /'filə/

+ danh từ

  • con gái
  • cô gái
  • bà cô
  • gái điếm
  • fille de chambre
    • cô hầu phòng
  • file de joie
    • gái điếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fille"
Lượt xem: 554

Từ vừa tra