fille
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fille
Phát âm : /'filə/
+ danh từ
- con gái
- cô gái
- bà cô
- gái điếm
- fille de chambre
- cô hầu phòng
- file de joie
- gái điếm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
girl miss missy young lady young woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fille"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fille":
fable fail faille fall fallow feeble feel fell fellah felloe more... - Những từ có chứa "fille":
air-filled dwight filley davis egg-filled fille filled filler fillet fulfilled gas-filled gold-filled more...
Lượt xem: 554