--

framed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: framed

+ Adjective

  • được dựng khung, được lồng vào khung
    • There were framed snapshots of family and friends on her desk.
      Đã có những bức hình chụp nhanh của gia đình và bạn bè được lồng khung để trên bàn cô ấy.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "framed"
Lượt xem: 574