formed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formed+ Adjective
- đã được định hình, định dạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "formed":
ferment forint format formate forwent friend frond furmety framed formed more... - Những từ có chứa "formed":
deformed formed ill-formed informed unformed uninformed unperformed well-informed - Những từ có chứa "formed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trầu tuồng
Lượt xem: 538