fraternity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraternity
Phát âm : /frə'tə:niti/
+ danh từ
- tình anh em
- phường hội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brotherhood sodality frat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fraternity"
- Những từ có chứa "fraternity":
confraternity fraternity - Những từ có chứa "fraternity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hữu ái chí thiết
Lượt xem: 707