--

fraught

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraught

Phát âm : /frɔ:t/

+ tính từ

  • đầy
    • fraught with danger
      đầy nguy hiểm
  • (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fraught"
Lượt xem: 553