--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
free burning
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
free burning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free burning
+ Adjective
(một cung lửa điện) được duy trì liên tục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free burning"
Những từ có chứa
"free burning"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rát mặt
bộc trực
chong
nhàn rỗi
lửa hận
nóng rẫy
bùng
đèn sách
hầm hập
đốp
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
free burning
:
(một cung lửa điện) được duy trì liên tục