--

chong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chong

+ verb  

  • To keep (light, torch) burning on for a long time
    • chong đuốc
      to keep a torch burning on for a long time
    • chong đèn suốt đêm
      to keep a lamp lit all night long
  • To keep (eyes) open for a long time, to stare for a long time
    • mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được
      his eyes remained staring the whole night, without being able to sleep a wink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chong"
Lượt xem: 684