--

bùng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùng

+ verb  

  • To flare up, to break out
    • ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên
      the fire was burning low and suddenly flared up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng"
Lượt xem: 406