free church
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free church
Phát âm : /'fri:'tʃə:tʃ/
+ danh từ
- nhà thờ độc lập (đối với nhà nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free church"
- Những từ có chứa "free church" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực giáo hội nhàn rỗi giáo đường siêu độ tha giải phóng phóng thích giải nhiệm nhàn nhã more...
Lượt xem: 174