--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tha
+ verb
to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tha"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tha
thà
thả
thai
more...
Những từ có chứa
"tha"
:
an thần
ác thú
ám thị
áo thụng
áo trấn thủ
âm thanh
âm thầm
âm thần
êm thấm
ôi thôi
more...
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
tha
:
to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt