free lance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free lance
Phát âm : /'fri:'lɑ:ns/
+ danh từ
- nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
- nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)
- (sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)
+ nội động từ
- làm nghề viết báo tự do
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
freelancer freelance free-lance independent self-employed person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free lance"
Lượt xem: 485