free will
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free will
Phát âm : /'fri:'wi:l/
+ danh từ
- sự tự ý, sự tự nguyện
- to do something of one's own free_will
tự nguyện làm gì
- to do something of one's own free_will
+ tính từ
- tự ý, tự nguyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free will"
- Những từ có chứa "free will" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhàn rỗi tha siêu độ giải phóng phóng thích giải nhiệm rảnh rang nhàn nhã thư thả more...
Lượt xem: 751