free-thinker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free-thinker
Phát âm : /'fri:'θiɳkə/
+ danh từ
- người độc lập tư tưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free-thinker"
- Những từ có chứa "free-thinker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhàn rỗi nhà tư tưởng siêu độ tha giải phóng phóng thích thư thả rảnh rang nhàn nhã more...
Lượt xem: 379