freeze-dry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freeze-dry
Phát âm : /'fri:zdrai/
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freeze-dry"
- Những từ có chứa "freeze-dry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đóng băng lạnh người ướp lạnh đông băng giá
Lượt xem: 267