freezing-point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freezing-point
Phát âm : /'fri:ziɳpɔint/
+ danh từ
- (vật lý) điểm đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freezing-point"
- Những từ có chứa "freezing-point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng điểm chỗ nguội ngắt điểm bước ngoặt rét cóng rắp chứng minh chĩa vạch more...
Lượt xem: 453