freshman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freshman
Phát âm : /'freʃmən/
+ danh từ
- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)
- người mới bắt đầu, người mới vào nghề
+ định ngữ
- (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
- the freshman curriculum
chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất
- the freshman curriculum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
first-year newcomer fledgling fledgeling starter neophyte newbie entrant fresher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freshman"
Lượt xem: 492