--

freshen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freshen

Phát âm : /'freʃn/

+ ngoại động từ

  • làm tươi
  • làm mát mẻ, làm trong sạch
  • làm mới
  • làm ngọt (nước...)

+ nội động từ

  • tươi mát, mát ra
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
  • ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo
    • to freshen up after a long trip
      tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freshen"
Lượt xem: 405