fricandeau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fricandeau
Phát âm : /'frikəndou/
+ danh từ, số nhiều fricandeaux
- thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fricandeau"
- Những từ có chứa "fricandeau":
fricandeau fricandeaux
Lượt xem: 104