--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fried
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fried
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fried
+ Adjective
được rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fried"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fried"
:
farad
ferret
fibred
fiord
ford
fordid
forte
frate
frati
fraud
more...
Những từ có chứa
"fried"
:
batter-fried
deep-fried
fried
Những từ có chứa
"fried"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chả rán
bánh đa nem
áp chảo
bánh tôm
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
fried
:
được rán
+
auriculae
:
(thực vật học) cây tai gấu
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy
+
preannounce
:
công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết trước
+
cổ tích
:
Historical vestigestruyện cổ tíchA legend; old story