fraud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraud
Phát âm : /frɔ:d/
+ danh từ
- sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
- to get money by fraud
kiếm tiền bằng cách lừa gạt
- to get money by fraud
- âm mưu lừa gạt, mưu gian
- cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc
- in fraud; to the fraud of
- (pháp lý) để lừa gạt
- a pious fraud
- (xem) pious
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fraudulence dupery hoax humbug put-on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fraud"
Lượt xem: 592