frightened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frightened
Phát âm : /'fraitnd/
+ tính từ
- hoảng sợ, khiếp đảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
panicky panicked panic-stricken panic-struck terrified scared
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frightened"
Lượt xem: 498