panicky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panicky
Phát âm : /'pænik/
+ tính từ
- (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
panicked panic-stricken panic-struck terrified frightened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "panicky"
Lượt xem: 598