--

froth-blower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: froth-blower

Phát âm : /'frɔθ,blouə/

+ danh từ

  • (đùa cợt) người uống bia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "froth-blower"
  • Những từ có chứa "froth-blower" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sùi bọt mép bọt
Lượt xem: 270