sùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùi+ verb
- to swell with pustules to froth, to foam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùi":
sai sài sải sãi sái si sì sỉ sĩ sị more... - Những từ có chứa "sùi":
sùi sùi sụt sần sùi sập sùi sụt sùi - Những từ có chứa "sùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snivel foam adenoids crown wart excrescence condyloma acuminatum crown gall clubroot fungus seedy-toe lachrymose more...
Lượt xem: 435