--

fuelling station

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuelling station

Phát âm : /'fjuəliɳ'steiʃn/

+ danh từ

  • trạm cung cấp chất đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuelling station"
Lượt xem: 431