--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ cúng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ cúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ cúng
Your browser does not support the audio element.
+
Offering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồ cúng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồ cúng"
:
áo choàng
ác mộng
ác miệng
Những từ có chứa
"đồ cúng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sacrifice
worship
sacrificial
incense
immolate
libation
endowment
donation
donative
cosy
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
đồ cúng
:
Offering