fulfilled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulfilled+ Adjective
- đã được hoàn thành, làm tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulfilled"
- Những từ có chứa "fulfilled":
fulfilled unfulfilled - Những từ có chứa "fulfilled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đắc ý cầu đảo ít ra chí nguyện
Lượt xem: 377